Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灾难深重

Pinyin: zāi nàn shēn zhòng

Meanings: Suffering from many disasters, extremely miserable, Gánh chịu nhiều tai họa, cực kỳ khốn khổ, 灾难很多,而且严重。[例]当年军阀混战时期兵乱不定,加上黄河决堤,虫灾连年,老百姓真是~啊!。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 宀, 火, 又, 隹, 氵, 罙, 重

Chinese meaning: 灾难很多,而且严重。[例]当年军阀混战时期兵乱不定,加上黄河决堤,虫灾连年,老百姓真是~啊!。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả tình trạng khó khăn. Có thể làm vị ngữ.

Example: 那个国家灾难深重,人民生活困苦。

Example pinyin: nà ge guó jiā zāi nàn shēn zhòng , rén mín shēng huó kùn kǔ 。

Tiếng Việt: Đất nước đó gánh chịu nhiều tai họa, nhân dân sống khổ cực.

灾难深重
zāi nàn shēn zhòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gánh chịu nhiều tai họa, cực kỳ khốn khổ

Suffering from many disasters, extremely miserable

灾难很多,而且严重。[例]当年军阀混战时期兵乱不定,加上黄河决堤,虫灾连年,老百姓真是~啊!。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...