Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灿若繁星
Pinyin: càn ruò fán xīng
Meanings: As brilliant as stars in the sky., Rực rỡ như những vì sao trên bầu trời., 灿灿烂。繁众多。亮晶晶的就像天上众多的星星。比喻才能出从的人很多。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 41
Radicals: 山, 火, 右, 艹, 敏, 糸, 日, 生
Chinese meaning: 灿灿烂。繁众多。亮晶晶的就像天上众多的星星。比喻才能出从的人很多。
Grammar: Cụm so sánh, gồm cấu trúc [灿若 + 对象]. Thường được dùng để tăng cường hình ảnh miêu tả.
Example: 那些灯饰灿若繁星。
Example pinyin: nà xiē dēng shì càn ruò fán xīng 。
Tiếng Việt: Những chiếc đèn trang trí đó rực rỡ như những vì sao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rực rỡ như những vì sao trên bầu trời.
Nghĩa phụ
English
As brilliant as stars in the sky.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灿灿烂。繁众多。亮晶晶的就像天上众多的星星。比喻才能出从的人很多。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế