Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炉温
Pinyin: lú wēn
Meanings: Furnace temperature (commonly used in industry or cooking)., Nhiệt độ của lò (thường dùng trong công nghiệp hoặc nấu ăn)., ①炉内火焰温度,多指冶炼炉而言。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 户, 火, 昷, 氵
Chinese meaning: ①炉内火焰温度,多指冶炼炉而言。
Grammar: Danh từ ghép, có thể xuất hiện cùng các động từ như 控制 (kiểm soát), 调整 (điều chỉnh) trong câu.
Example: 控制好炉温对产品质量很重要。
Example pinyin: kòng zhì hǎo lú wēn duì chǎn pǐn zhì liàng hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Kiểm soát tốt nhiệt độ lò rất quan trọng đối với chất lượng sản phẩm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiệt độ của lò (thường dùng trong công nghiệp hoặc nấu ăn).
Nghĩa phụ
English
Furnace temperature (commonly used in industry or cooking).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
炉内火焰温度,多指冶炼炉而言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!