Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灿然一新
Pinyin: càn rán yī xīn
Meanings: Completely new and brilliant., Mới mẻ và rực rỡ hoàn toàn., 灿然耀眼的光彩。耀眼的光彩,给人一种全新的感觉。[出处]《宣和书谱·行书六》“正夫以精忠相与图回至治,其所以持盈守成,而熙丰之盛德美意,灿然一新,正夫其有力焉。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 33
Radicals: 山, 火, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一, 亲, 斤
Chinese meaning: 灿然耀眼的光彩。耀眼的光彩,给人一种全新的感觉。[出处]《宣和书谱·行书六》“正夫以精忠相与图回至治,其所以持盈守成,而熙丰之盛德美意,灿然一新,正夫其有力焉。”
Grammar: Cụm từ cố định chỉ sự thay đổi mang tính tích cực, thường xuất hiện trong văn nói và văn viết.
Example: 经过装修,这个房间焕然一新。
Example pinyin: jīng guò zhuāng xiū , zhè ge fáng jiān huàn rán yì xīn 。
Tiếng Việt: Sau khi sửa chữa, căn phòng này đã hoàn toàn mới mẻ và rực rỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mới mẻ và rực rỡ hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
Completely new and brilliant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灿然耀眼的光彩。耀眼的光彩,给人一种全新的感觉。[出处]《宣和书谱·行书六》“正夫以精忠相与图回至治,其所以持盈守成,而熙丰之盛德美意,灿然一新,正夫其有力焉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế