Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灿烂夺目
Pinyin: càn làn duó mù
Meanings: So dazzling that it catches everyone’s attention., Rực rỡ đến mức làm người khác không thể rời mắt., ①五光十色令人眩目。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 山, 火, 兰, 大, 寸, 目
Chinese meaning: ①五光十色令人眩目。
Grammar: Là cụm từ ghép, có cấu trúc [Tính từ + 动词 + 目]. Dùng để mô tả sự rực rỡ đặc biệt của đối tượng nào đó.
Example: 那颗钻石灿烂夺目。
Example pinyin: nà kē zuàn shí càn làn duó mù 。
Tiếng Việt: Viên kim cương đó lấp lánh đến mức hút mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rực rỡ đến mức làm người khác không thể rời mắt.
Nghĩa phụ
English
So dazzling that it catches everyone’s attention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
五光十色令人眩目
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế