Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炊
Pinyin: chuī
Meanings: To cook, to boil., Nấu ăn, đun nấu., ①用本义。烧火做饭。[例]析骸而炊之。——《公羊传》。[例]一人炊之。——《汉书·枚乘传》。[例]先炊之属。——《史记·封禅书》。注:“先炊,古炊母之神也。”[例]急应河阳役,犹得备晨炊。——杜甫《石壕吏》。[合]炊米(煮饭);炊人(厨子);炊妇(煮饭的妇人);吹家子(古代军中掌管炊事的人);吹沙成饭(比喻徒劳无功)。*②烧火。[合]炊桂(柴薪少而难得,价值昂贵如桂。比喻生活环境艰难,日用品得之不易);炊骨(烧人骨)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 欠, 火
Chinese meaning: ①用本义。烧火做饭。[例]析骸而炊之。——《公羊传》。[例]一人炊之。——《汉书·枚乘传》。[例]先炊之属。——《史记·封禅书》。注:“先炊,古炊母之神也。”[例]急应河阳役,犹得备晨炊。——杜甫《石壕吏》。[合]炊米(煮饭);炊人(厨子);炊妇(煮饭的妇人);吹家子(古代军中掌管炊事的人);吹沙成饭(比喻徒劳无功)。*②烧火。[合]炊桂(柴薪少而难得,价值昂贵如桂。比喻生活环境艰难,日用品得之不易);炊骨(烧人骨)。
Hán Việt reading: xuy
Grammar: Động từ này thường đi kèm với các từ liên quan đến đồ nấu ăn, ví dụ: 炊具 (dụng cụ nấu ăn).
Example: 野外炊事。
Example pinyin: yě wài chuī shì 。
Tiếng Việt: Nấu ăn ngoài trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nấu ăn, đun nấu.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xuy
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To cook, to boil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“先炊,古炊母之神也。”急应河阳役,犹得备晨炊。——杜甫《石壕吏》。炊米(煮饭);炊人(厨子);炊妇(煮饭的妇人);吹家子(古代军中掌管炊事的人);吹沙成饭(比喻徒劳无功)
烧火。炊桂(柴薪少而难得,价值昂贵如桂。比喻生活环境艰难,日用品得之不易);炊骨(烧人骨)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!