Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灼灼
Pinyin: zhuó zhuó
Meanings: Brightly shining, radiantly glowing., Rực rỡ, tỏa sáng mạnh mẽ., ①耀眼,光亮。[例]若日出之灼灼。——《新书》。*②明白地。[例]灼灼如此。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 14
Radicals: 勺, 火
Chinese meaning: ①耀眼,光亮。[例]若日出之灼灼。——《新书》。*②明白地。[例]灼灼如此。
Grammar: Trạng từ mô tả đặc điểm của ánh sáng hoặc màu sắc, thường dùng trong văn miêu tả thiên nhiên hoặc cảnh đẹp.
Example: 星光灼灼。
Example pinyin: xīng guāng zhuó zhuó 。
Tiếng Việt: Ánh sao lấp lánh rực rỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rực rỡ, tỏa sáng mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Brightly shining, radiantly glowing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耀眼,光亮。若日出之灼灼。——《新书》
明白地。灼灼如此
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!