Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灼艾分痛

Pinyin: zhuó ài fēn tòng

Meanings: Share pain with others, usually referring to deep marital affection, Chia sẻ nỗi đau với người khác, thường ám chỉ tình vợ chồng sâu đậm, 比喻兄弟友爱。[出处]《宋史·太祖纪》“太宗尝病亟,帝往视之,亲为灼艾。太宗觉痛,帝亦痊自炙。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 勺, 火, 乂, 艹, 八, 刀, 甬, 疒

Chinese meaning: 比喻兄弟友爱。[出处]《宋史·太祖纪》“太宗尝病亟,帝往视之,亲为灼艾。太宗觉痛,帝亦痊自炙。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi thứ tự từ. Thường dùng trong văn viết hoặc nói trang trọng.

Example: 夫妻之间应该有灼艾分痛的感情。

Example pinyin: fū qī zhī jiān yīng gāi yǒu zhuó ài fēn tòng de gǎn qíng 。

Tiếng Việt: Giữa vợ chồng nên có tình cảm chia sẻ nỗi đau với nhau.

灼艾分痛
zhuó ài fēn tòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia sẻ nỗi đau với người khác, thường ám chỉ tình vợ chồng sâu đậm

Share pain with others, usually referring to deep marital affection

比喻兄弟友爱。[出处]《宋史·太祖纪》“太宗尝病亟,帝往视之,亲为灼艾。太宗觉痛,帝亦痊自炙。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...