Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炎凉
Pinyin: yán liáng
Meanings: Hot and cold (often used to describe changing human emotions like weather)., Nóng lạnh (thường dùng để chỉ tình người thay đổi như thời tiết)., ①热和冷,比喻对待地位不同的人或者亲热,或者冷淡的不同态度。[例]世态炎凉。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 火, 京, 冫
Chinese meaning: ①热和冷,比喻对待地位不同的人或者亲热,或者冷淡的不同态度。[例]世态炎凉。
Grammar: Thường được dùng trong các cụm từ cố định như 世态炎凉 (xã hội lạnh nhạt).
Example: 世态炎凉。
Example pinyin: shì tài yán liáng 。
Tiếng Việt: Cách đời lạnh nhạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nóng lạnh (thường dùng để chỉ tình người thay đổi như thời tiết).
Nghĩa phụ
English
Hot and cold (often used to describe changing human emotions like weather).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
热和冷,比喻对待地位不同的人或者亲热,或者冷淡的不同态度。世态炎凉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!