Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灾变

Pinyin: zāi biàn

Meanings: Natural disaster, catastrophe, Biến cố thiên tai, thảm họa tự nhiên, ①剧烈的地质变迁(在地表产生突然的和大规模的更替)。[例]暗示强烈的、痉挛的或突然涌起的混乱行动——如在地壳中、个人思想上或国家中。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 宀, 火, 亦, 又

Chinese meaning: ①剧烈的地质变迁(在地表产生突然的和大规模的更替)。[例]暗示强烈的、痉挛的或突然涌起的混乱行动——如在地壳中、个人思想上或国家中。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc báo chí. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 科学家正在研究如何预测灾变。

Example pinyin: kē xué jiā zhèng zài yán jiū rú hé yù cè zāi biàn 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách dự đoán thảm họa.

灾变
zāi biàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến cố thiên tai, thảm họa tự nhiên

Natural disaster, catastrophe

剧烈的地质变迁(在地表产生突然的和大规模的更替)。暗示强烈的、痉挛的或突然涌起的混乱行动——如在地壳中、个人思想上或国家中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灾变 (zāi biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung