Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灿烂辉煌
Pinyin: càn làn huī huáng
Meanings: Brilliant and glorious (often used to describe achievements, careers, etc.)., Rực rỡ và huy hoàng (thường dùng để miêu tả thành tựu, sự nghiệp...), 灿烂鲜明耀眼。形容光彩四射,鲜明耀眼。也比喻成绩卓著,十分引人注目。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第四十八回“只觉金光万道,瑞气千条,灿烂辉煌,华彩夺目。”[例]《西江月》领导全靠共产党,胜利~。”——刘流《烈火金钢·开头语》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 41
Radicals: 山, 火, 兰, 光, 军, 皇
Chinese meaning: 灿烂鲜明耀眼。形容光彩四射,鲜明耀眼。也比喻成绩卓著,十分引人注目。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第四十八回“只觉金光万道,瑞气千条,灿烂辉煌,华彩夺目。”[例]《西江月》领导全靠共产党,胜利~。”——刘流《烈火金钢·开头语》。
Grammar: Cụm từ ghép cố định, mang sắc thái tích cực. Thường dùng trong văn phong trang trọng.
Example: 祖国的未来一定会灿烂辉煌。
Example pinyin: zǔ guó de wèi lái yí dìng huì càn làn huī huáng 。
Tiếng Việt: Tương lai của đất nước chắc chắn sẽ rực rỡ và huy hoàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rực rỡ và huy hoàng (thường dùng để miêu tả thành tựu, sự nghiệp...)
Nghĩa phụ
English
Brilliant and glorious (often used to describe achievements, careers, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灿烂鲜明耀眼。形容光彩四射,鲜明耀眼。也比喻成绩卓著,十分引人注目。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第四十八回“只觉金光万道,瑞气千条,灿烂辉煌,华彩夺目。”[例]《西江月》领导全靠共产党,胜利~。”——刘流《烈火金钢·开头语》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế