Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiè

Meanings: Ashes, remains after something has burned completely., Tro tàn, những gì còn lại sau khi cháy hết., ①没点完的蜡烛;也泛指灯烛:残灺。红灺。灺烛炜煌。*②灯心燃烧后的灰:“灯灺暗飘珠蔌蔌。”*③(灯烛)熄灭:“更残灯灺泪沾衣。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①没点完的蜡烛;也泛指灯烛:残灺。红灺。灺烛炜煌。*②灯心燃烧后的灰:“灯灺暗飘珠蔌蔌。”*③(灯烛)熄灭:“更残灯灺泪沾衣。”

Hán Việt reading:

Grammar: Danh từ chỉ chất liệu, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quá trình cháy hoặc tàn lụi.

Example: 蜡烛燃尽后只剩下灺。

Example pinyin: là zhú rán jìn hòu zhī shèng xià xiè 。

Tiếng Việt: Sau khi nến cháy hết, chỉ còn lại tro tàn.

xiè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tro tàn, những gì còn lại sau khi cháy hết.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Ashes, remains after something has burned completely.

没点完的蜡烛;也泛指灯烛

残灺。红灺。灺烛炜煌

灯心燃烧后的灰

“灯灺暗飘珠蔌蔌。”

(灯烛)熄灭

“更残灯灺泪沾衣。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灺 (xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung