Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灾殃

Pinyin: zāi yāng

Meanings: Calamity, disaster, Tai họa, tai ương, ①灾难;祸殃。[例]遭灾殃。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 宀, 火, 央, 歹

Chinese meaning: ①灾难;祸殃。[例]遭灾殃。

Grammar: Từ cổ, thường được thay bằng 灾害 trong tiếng Trung hiện đại. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 避免灾殃是我们共同的责任。

Example pinyin: bì miǎn zāi yāng shì wǒ men gòng tóng de zé rèn 。

Tiếng Việt: Tránh khỏi tai ương là trách nhiệm chung của chúng ta.

灾殃
zāi yāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tai họa, tai ương

Calamity, disaster

灾难;祸殃。遭灾殃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灾殃 (zāi yāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung