Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灼烧

Pinyin: zhuó shāo

Meanings: Burn, scorch, or set on fire., Đốt cháy, làm nóng bỏng hoặc thiêu đốt., ①焚烧。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 勺, 火, 尧

Chinese meaning: ①焚烧。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị đốt cháy hoặc tác động mạnh mẽ của lửa.

Example: 火焰灼烧着干草。

Example pinyin: huǒ yàn zhuó shāo zhe gān cǎo 。

Tiếng Việt: Ngọn lửa thiêu đốt cỏ khô.

灼烧
zhuó shāo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đốt cháy, làm nóng bỏng hoặc thiêu đốt.

Burn, scorch, or set on fire.

焚烧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灼烧 (zhuó shāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung