Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 13201 to 13230 of 28922 total words

斗鸡走犬
dòu jī zǒu quǎn
Chơi đá gà và nuôi chó săn, chỉ lối sống...
斗鸡走狗
dòu jī zǒu gǒu
Đá gà và nuôi chó săn, chỉ lối sống ăn c...
斗鸡走马
dòu jī zǒu mǎ
Chơi đá gà và đua ngựa, ám chỉ thú vui c...
dòu
Đơn vị đo lường cổ, tương đương một đấu ...
料及
liào jí
Dự đoán tới, nghĩ tới một mức độ cụ thể ...
料敌若神
liào dí ruò shén
Dự đoán địch như thần, có khả năng phán ...
斜头歪脑
xié tóu wāi nǎo
Tư thế đứng hoặc ngồi không ngay ngắn, đ...
斜拱
xié gǒng
Vòm nghiêng, cầu vồng cong không nằm nga...
斜楞
xié léng
Cạnh hoặc mép nghiêng của một vật
斜照
xié zhào
Ánh sáng chiếu xiên, thường chỉ ánh sáng...
斜率
xié lǜ
Hệ số góc, độ dốc của đường thẳng trong ...
斜行横阵
xié xíng héng zhèn
Di chuyển nghiêng ngang, không theo hàng...
斜轴
xié zhóu
Trục nghiêng, trục không thẳng đứng
斜面
xié miàn
Mặt phẳng nghiêng, thường dùng trong toá...
jiǎ
Một loại ly cổ xưa làm bằng đồng, thường...
Một loại bình hoặc thùng chứa lớn trong ...
斟酌
zhēn zhuó
Cân nhắc, suy xét cẩn thận trước khi quy...
斟酌损益
zhēn zhuó sǔn yì
Xem xét kỹ lưỡng lợi hại, cân nhắc ưu và...
Điều hòa, dàn xếp, làm trung gian.
斥力
chì lì
Lực đẩy, đặc biệt trong vật lý, lực đẩy ...
斥责
chì zé
Quở trách, khiển trách ai đó vì lỗi lầm ...
斥退
chì tuì
Đuổi đi, sa thải một người nào đó khỏi v...
斥骂
chì mà
Mắng nhiếc, quát mắng ai đó một cách gay...
斧正
fǔ zhèng
Sửa chữa lỗi trong bài văn của người khá...
斧破斨缺
fǔ pò qiāng quē
Rìu và búa đều hỏng, ám chỉ việc phải ch...
斧钺之诛
fǔ yuè zhī zhū
Hình phạt nghiêm khắc nhất thời phong ki...
斩决
zhǎn jué
Xử trảm, chém đầu để hành quyết.
斩头去尾
zhǎn tóu qù wěi
Cắt bỏ phần đầu và phần đuôi, ám chỉ lượ...
斩头沥血
zhǎn tóu lì xuè
Chém đầu làm máu chảy ra, mô tả sự tàn k...
斩将刈旗
zhǎn jiàng yì qí
Chém tướng địch và hạ cờ, biểu thị chiến...

Showing 13201 to 13230 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...