Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斥责

Pinyin: chì zé

Meanings: To reprimand or scold someone for a mistake or wrongdoing., Quở trách, khiển trách ai đó vì lỗi lầm hoặc hành động sai trái., ①责骂。严厉的、放肆的指责或辱骂。[例]斥责他磨洋工。[例]斥责他用侮辱人的调子讲话。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丶, 斤, 贝, 龶

Chinese meaning: ①责骂。严厉的、放肆的指责或辱骂。[例]斥责他磨洋工。[例]斥责他用侮辱人的调子讲话。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đứng trước đối tượng bị khiển trách.

Example: 老师斥责了不听话的学生。

Example pinyin: lǎo shī chì zé le bù tīng huà de xué shēng 。

Tiếng Việt: Giáo viên quở trách học sinh không vâng lời.

斥责
chì zé
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quở trách, khiển trách ai đó vì lỗi lầm hoặc hành động sai trái.

To reprimand or scold someone for a mistake or wrongdoing.

责骂。严厉的、放肆的指责或辱骂。斥责他磨洋工。斥责他用侮辱人的调子讲话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斥责 (chì zé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung