Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斟酌

Pinyin: zhēn zhuó

Meanings: To deliberate carefully before making a decision., Cân nhắc, suy xét cẩn thận trước khi quyết định., ①中国古代容器,也是容量单位:“丝三邸,漆三斞。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 斗, 甚, 勺, 酉

Chinese meaning: ①中国古代容器,也是容量单位:“丝三邸,漆三斞。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng kèm với các bổ ngữ như '一下' để thể hiện sự cân nhắc ngắn gọn.

Example: 他在做决定之前会仔细斟酌。

Example pinyin: tā zài zuò jué dìng zhī qián huì zǐ xì zhēn zhuó 。

Tiếng Việt: Anh ấy sẽ cân nhắc cẩn thận trước khi đưa ra quyết định.

斟酌 - zhēn zhuó
斟酌
zhēn zhuó

📷 Xây dựng

斟酌
zhēn zhuó
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cân nhắc, suy xét cẩn thận trước khi quyết định.

To deliberate carefully before making a decision.

中国古代容器,也是容量单位

“丝三邸,漆三斞。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...