Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斜拱
Pinyin: xié gǒng
Meanings: Slanted arch, a curved structure inclined from horizontal, Vòm nghiêng, cầu vồng cong không nằm ngang hoàn toàn, ①轴线不垂直于其面的拱。*②侧壁与面不成直角的拱。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 余, 斗, 共, 扌
Chinese meaning: ①轴线不垂直于其面的拱。*②侧壁与面不成直角的拱。
Grammar: Chủ yếu được dùng trong kiến trúc để mô tả các dạng vòm.
Example: 这座桥的设计采用了斜拱结构。
Example pinyin: zhè zuò qiáo de shè jì cǎi yòng le xié gǒng jié gòu 。
Tiếng Việt: Thiết kế của cây cầu này sử dụng cấu trúc vòm nghiêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vòm nghiêng, cầu vồng cong không nằm ngang hoàn toàn
Nghĩa phụ
English
Slanted arch, a curved structure inclined from horizontal
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轴线不垂直于其面的拱
侧壁与面不成直角的拱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!