Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To mediate, to reconcile, to act as an intermediary., Điều hòa, dàn xếp, làm trung gian., ①转,旋:斡流。斡运。斡旋(调解,把弄僵了的局面扭转过来)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 人, 斗, 𠦝

Chinese meaning: ①转,旋:斡流。斡运。斡旋(调解,把弄僵了的局面扭转过来)。

Hán Việt reading: oát

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc ngoại giao, có thể kết hợp với danh từ (ví dụ: 斡旋冲突 - điều hòa xung đột).

Example: 他善于斡旋争端。

Example pinyin: tā shàn yú wò xuán zhēng duān 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi trong việc làm trung gian hòa giải tranh chấp.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều hòa, dàn xếp, làm trung gian.

oát

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To mediate, to reconcile, to act as an intermediary.

转,旋

斡流。斡运。斡旋(调解,把弄僵了的局面扭转过来)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...