Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斩头沥血

Pinyin: zhǎn tóu lì xuè

Meanings: Beheading and letting blood flow, describing the brutality of war or execution., Chém đầu làm máu chảy ra, mô tả sự tàn khốc của chiến tranh hoặc án tử hình., 形容为匡扶正义而不顾生死。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二十七回“我是斩头沥血的人,何肯戏弄良人!”[例]在今日算是一个~的人儿。——清·感惺《游侠传·侠议》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 斤, 车, 头, 历, 氵, 丿, 皿

Chinese meaning: 形容为匡扶正义而不顾生死。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二十七回“我是斩头沥血的人,何肯戏弄良人!”[例]在今日算是一个~的人儿。——清·感惺《游侠传·侠议》。

Grammar: Chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh miêu tả bạo lực hoặc chiến tranh. Thành ngữ cố định, mang sắc thái tiêu cực.

Example: 战场上的斩头沥血让人触目惊心。

Example pinyin: zhàn chǎng shàng de zhǎn tóu lì xuè ràng rén chù mù jīng xīn 。

Tiếng Việt: Cảnh chém đầu đổ máu trên chiến trường khiến người ta kinh hãi.

斩头沥血
zhǎn tóu lì xuè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chém đầu làm máu chảy ra, mô tả sự tàn khốc của chiến tranh hoặc án tử hình.

Beheading and letting blood flow, describing the brutality of war or execution.

形容为匡扶正义而不顾生死。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二十七回“我是斩头沥血的人,何肯戏弄良人!”[例]在今日算是一个~的人儿。——清·感惺《游侠传·侠议》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斩头沥血 (zhǎn tóu lì xuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung