Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斝
Pinyin: jiǎ
Meanings: An ancient type of bronze goblet, often used in ancient rituals., Một loại ly cổ xưa làm bằng đồng, thường dùng trong nghi lễ thời xưa., ①古同“斝”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 冖, 吅, 斗
Chinese meaning: ①古同“斝”。
Hán Việt reading: giả
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc khảo cổ học. Thường không có vai trò ngữ pháp cụ thể trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 商代的青铜斝是珍贵的文物。
Example pinyin: shāng dài de qīng tóng jiǎ shì zhēn guì de wén wù 。
Tiếng Việt: Ly đồng kiểu Thương là một di vật quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại ly cổ xưa làm bằng đồng, thường dùng trong nghi lễ thời xưa.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
giả
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
An ancient type of bronze goblet, often used in ancient rituals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“斝”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!