Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斟酌损益
Pinyin: zhēn zhuó sǔn yì
Meanings: Carefully consider the pros and cons, weigh the advantages and disadvantages before making a decision., Xem xét kỹ lưỡng lợi hại, cân nhắc ưu và nhược điểm trước khi quyết định., ①(处理事物)斟情酌理,掌握分寸。损:减少。益:增加。[例]至于斟酌损益,进尽忠言,则攸之、祎、允之任也。——诸葛亮《出师表》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 斗, 甚, 勺, 酉, 员, 扌, 䒑, 八, 皿
Chinese meaning: ①(处理事物)斟情酌理,掌握分寸。损:减少。益:增加。[例]至于斟酌损益,进尽忠言,则攸之、祎、允之任也。——诸葛亮《出师表》。
Grammar: Thường được sử dụng trong các văn cảnh thảo luận hoặc phân tích vấn đề nhằm đưa ra quyết định hợp lý.
Example: 做决策时要斟酌损益。
Example pinyin: zuò jué cè shí yào zhēn zhuó sǔn yì 。
Tiếng Việt: Khi ra quyết định cần phải xem xét kỹ lưỡng lợi và hại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét kỹ lưỡng lợi hại, cân nhắc ưu và nhược điểm trước khi quyết định.
Nghĩa phụ
English
Carefully consider the pros and cons, weigh the advantages and disadvantages before making a decision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
减少。益:增加。至于斟酌损益,进尽忠言,则攸之、祎、允之任也。——诸葛亮《出师表》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế