Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斜轴
Pinyin: xié zhóu
Meanings: Inclined axis, slanted axis, Trục nghiêng, trục không thẳng đứng, ①互相不垂直的坐标轴。[例]单斜晶系中与垂直轴成一斜角的对角轴或侧轴。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 余, 斗, 由, 车
Chinese meaning: ①互相不垂直的坐标轴。[例]单斜晶系中与垂直轴成一斜角的对角轴或侧轴。
Grammar: Thường liên quan đến vật lý hoặc cơ khí.
Example: 地球自转的轴是一个斜轴。
Example pinyin: dì qiú zì zhuàn de zhóu shì yí gè xié zhóu 。
Tiếng Việt: Trục tự quay của Trái Đất là một trục nghiêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trục nghiêng, trục không thẳng đứng
Nghĩa phụ
English
Inclined axis, slanted axis
Nghĩa tiếng trung
中文释义
互相不垂直的坐标轴。单斜晶系中与垂直轴成一斜角的对角轴或侧轴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!