Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斧正
Pinyin: fǔ zhèng
Meanings: To respectfully correct errors in someone else’s writing, helping improve their work., Sửa chữa lỗi trong bài văn của người khác một cách tôn trọng, chỉnh lý giúp hoàn thiện tác phẩm., ①敬辞,请人修改文章,也作“斧政”。[例]万析斧正,方可就梓。——陈衎《与邓彰甫书》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 斤, 父, 一, 止
Chinese meaning: ①敬辞,请人修改文章,也作“斧政”。[例]万析斧正,方可就梓。——陈衎《与邓彰甫书》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh khiêm nhường, lịch sự. Chủ yếu xuất hiện trong các tình huống học thuật hoặc chuyên môn.
Example: 请老师斧正我的文章。
Example pinyin: qǐng lǎo shī fǔ zhèng wǒ de wén zhāng 。
Tiếng Việt: Xin thầy cô sửa chữa cho bài viết của em.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa chữa lỗi trong bài văn của người khác một cách tôn trọng, chỉnh lý giúp hoàn thiện tác phẩm.
Nghĩa phụ
English
To respectfully correct errors in someone else’s writing, helping improve their work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敬辞,请人修改文章,也作“斧政”。万析斧正,方可就梓。——陈衎《与邓彰甫书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!