Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斜照
Pinyin: xié zhào
Meanings: Oblique sunlight, usually refers to early morning or evening sunlight, Ánh sáng chiếu xiên, thường chỉ ánh sáng mặt trời buổi sớm hoặc chiều, ①光线斜着照射。*②斜阳;夕阳。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 余, 斗, 昭, 灬
Chinese meaning: ①光线斜着照射。*②斜阳;夕阳。
Grammar: Dùng chủ yếu trong văn học để tạo hình ảnh sinh động.
Example: 黄昏时分,落日的余晖斜照着大地。
Example pinyin: huáng hūn shí fēn , luò rì de yú huī xié zhào zhe dà dì 。
Tiếng Việt: Vào buổi hoàng hôn, ánh nắng cuối ngày xiên xuống mặt đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng chiếu xiên, thường chỉ ánh sáng mặt trời buổi sớm hoặc chiều
Nghĩa phụ
English
Oblique sunlight, usually refers to early morning or evening sunlight
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光线斜着照射
斜阳;夕阳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!