Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斞
Pinyin: yǔ
Meanings: A type of large container or barrel in ancient times., Một loại bình hoặc thùng chứa lớn trong thời cổ đại., ①中国古代容器,也是容量单位:“丝三邸,漆三斞。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①中国古代容器,也是容量单位:“丝三邸,漆三斞。”
Hán Việt reading: dữu
Grammar: Từ này ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn bản chuyên ngành hoặc nghiên cứu lịch sử.
Example: 这个古代的斞是用来储存谷物的。
Example pinyin: zhè ge gǔ dài de yǔ shì yòng lái chǔ cún gǔ wù de 。
Tiếng Việt: Chiếc bình cổ này được dùng để lưu trữ ngũ cốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại bình hoặc thùng chứa lớn trong thời cổ đại.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dữu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A type of large container or barrel in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“丝三邸,漆三斞。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!