Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗鸡走犬

Pinyin: dòu jī zǒu quǎn

Meanings: Cockfighting and dog hunting, describing a luxurious lifestyle that wastes time., Chơi đá gà và nuôi chó săn, chỉ lối sống xa hoa, lãng phí thời gian., 指旧时剥削阶级子弟游手好闲的无聊游戏。同斗鸡走狗”。[出处]《战国策·齐策一》“临淄甚富而实,其民无不吹竽鼓瑟、击筑弹琴、斗鸡走犬、六博蹋踘者。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 斗, 又, 鸟, 土, 龰, 犬

Chinese meaning: 指旧时剥削阶级子弟游手好闲的无聊游戏。同斗鸡走狗”。[出处]《战国策·齐策一》“临淄甚富而实,其民无不吹竽鼓瑟、击筑弹琴、斗鸡走犬、六博蹋踘者。”

Grammar: Thường dùng để phê phán lối sống buông thả.

Example: 富家子弟常爱斗鸡走犬。

Example pinyin: fù jiā zǐ dì cháng ài dòu jī zǒu quǎn 。

Tiếng Việt: Con nhà giàu thường thích đá gà nuôi chó săn.

斗鸡走犬
dòu jī zǒu quǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chơi đá gà và nuôi chó săn, chỉ lối sống xa hoa, lãng phí thời gian.

Cockfighting and dog hunting, describing a luxurious lifestyle that wastes time.

指旧时剥削阶级子弟游手好闲的无聊游戏。同斗鸡走狗”。[出处]《战国策·齐策一》“临淄甚富而实,其民无不吹竽鼓瑟、击筑弹琴、斗鸡走犬、六博蹋踘者。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斗鸡走犬 (dòu jī zǒu quǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung