Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斜头歪脑
Pinyin: xié tóu wāi nǎo
Meanings: Head and neck tilted to one side, not standing or sitting straight, Tư thế đứng hoặc ngồi không ngay ngắn, đầu và cổ bị nghiêng lệch, 比喻相貌不周正。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 余, 斗, 头, 不, 正, 㐫, 月
Chinese meaning: 比喻相貌不周正。
Grammar: Thành ngữ miêu tả hành động cụ thể; thường dùng trong văn nói.
Example: 他看书时总是斜头歪脑的,容易近视。
Example pinyin: tā kàn shū shí zǒng shì xié tóu wāi nǎo de , róng yì jìn shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy khi đọc sách luôn có tư thế nghiêng đầu lệch cổ, dễ bị cận thị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tư thế đứng hoặc ngồi không ngay ngắn, đầu và cổ bị nghiêng lệch
Nghĩa phụ
English
Head and neck tilted to one side, not standing or sitting straight
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻相貌不周正。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế