Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斥退

Pinyin: chì tuì

Meanings: To dismiss or expel someone from their position or job., Đuổi đi, sa thải một người nào đó khỏi vị trí hoặc công việc., ①免官革退。*②屏退;挥之令退。[例]斥退左右。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丶, 斤, 艮, 辶

Chinese meaning: ①免官革退。*②屏退;挥之令退。[例]斥退左右。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với nguyên nhân hoặc lý do.

Example: 他因工作失误被老板斥退。

Example pinyin: tā yīn gōng zuò shī wù bèi lǎo bǎn chì tuì 。

Tiếng Việt: Anh ta bị ông chủ đuổi việc vì sai sót trong công việc.

斥退
chì tuì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đuổi đi, sa thải một người nào đó khỏi vị trí hoặc công việc.

To dismiss or expel someone from their position or job.

免官革退

屏退;挥之令退。斥退左右

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斥退 (chì tuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung