Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斜面

Pinyin: xié miàn

Meanings: Inclined plane, often used in mathematics or physics., Mặt phẳng nghiêng, thường dùng trong toán học hoặc vật lý., ①力学名词。倾斜的平面。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 余, 斗, 丆, 囬

Chinese meaning: ①力学名词。倾斜的平面。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.

Example: 物体沿斜面滑下时会加速。

Example pinyin: wù tǐ yán xié miàn huá xià shí huì jiā sù 。

Tiếng Việt: Khi vật thể trượt xuống mặt phẳng nghiêng, nó sẽ tăng tốc.

斜面
xié miàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt phẳng nghiêng, thường dùng trong toán học hoặc vật lý.

Inclined plane, often used in mathematics or physics.

力学名词。倾斜的平面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...