Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斗鸡走狗
Pinyin: dòu jī zǒu gǒu
Meanings: Cockfighting and raising hunting dogs, indicating a life of luxury and indulgence., Đá gà và nuôi chó săn, chỉ lối sống ăn chơi xa hoa., 使公鸡相斗,使狗赛跑。指旧时剥削阶级子弟游手好闲的无聊游戏。[出处]《史记·袁盎晁错列传》“盎病免居家,与阊里淝枕,相随行斗鸡走狗。”[例]虽然应名来上学,亦不过虚掩眼目而已,仍是~,赏花阅柳为事。——清·曹雪芹《红楼梦》第九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 斗, 又, 鸟, 土, 龰, 句, 犭
Chinese meaning: 使公鸡相斗,使狗赛跑。指旧时剥削阶级子弟游手好闲的无聊游戏。[出处]《史记·袁盎晁错列传》“盎病免居家,与阊里淝枕,相随行斗鸡走狗。”[例]虽然应名来上学,亦不过虚掩眼目而已,仍是~,赏花阅柳为事。——清·曹雪芹《红楼梦》第九回。
Grammar: Thường dùng để chỉ thói quen xấu của giới thượng lưu.
Example: 古代贵族喜欢斗鸡走狗。
Example pinyin: gǔ dài guì zú xǐ huan dòu jī zǒu gǒu 。
Tiếng Việt: Quý tộc thời xưa thích đá gà và nuôi chó săn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đá gà và nuôi chó săn, chỉ lối sống ăn chơi xa hoa.
Nghĩa phụ
English
Cockfighting and raising hunting dogs, indicating a life of luxury and indulgence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使公鸡相斗,使狗赛跑。指旧时剥削阶级子弟游手好闲的无聊游戏。[出处]《史记·袁盎晁错列传》“盎病免居家,与阊里淝枕,相随行斗鸡走狗。”[例]虽然应名来上学,亦不过虚掩眼目而已,仍是~,赏花阅柳为事。——清·曹雪芹《红楼梦》第九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế