Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dòu

Meanings: An ancient unit of measurement, equivalent to one dou (about 10 liters)., Đơn vị đo lường cổ, tương đương một đấu (khoảng 10 lít)., ①古同“升”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“升”。

Grammar: Là danh từ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 一斘米足够一家人吃一天。

Example pinyin: yì shēng mǐ zú gòu yì jiā rén chī yì tiān 。

Tiếng Việt: Một đấu gạo đủ cho cả gia đình ăn trong một ngày.

dòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn vị đo lường cổ, tương đương một đấu (khoảng 10 lít).

An ancient unit of measurement, equivalent to one dou (about 10 liters).

古同“升”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斘 (dòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung