Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斜率

Pinyin: xié lǜ

Meanings: Slope, gradient of a line in mathematics, Hệ số góc, độ dốc của đường thẳng trong toán học, ①由一条直线与x轴形成的角的正切。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 余, 斗, 丷, 八, 十, 玄

Chinese meaning: ①由一条直线与x轴形成的角的正切。

Grammar: Thuật ngữ toán học, thường xuất hiện trong phương trình đường thẳng.

Example: 计算直线的斜率需要知道两个点的坐标。

Example pinyin: jì suàn zhí xiàn de xié lǜ xū yào zhī dào liǎng gè diǎn de zuò biāo 。

Tiếng Việt: Để tính hệ số góc của đường thẳng cần biết tọa độ của hai điểm.

斜率
xié lǜ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hệ số góc, độ dốc của đường thẳng trong toán học

Slope, gradient of a line in mathematics

由一条直线与x轴形成的角的正切

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斜率 (xié lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung