Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 12361 to 12390 of 28899 total words

推及
tuī jí
Suy rộng ra, áp dụng điều gì đó cho trườ...
推天抢地
tuī tiān qiǎng dì
Khóc lóc thảm thiết, bi thương đến tột đ...
推波助澜
tuī bō zhù lán
Đẩy sóng trợ gió (ám chỉ hành động làm c...
推涛作浪
tuī tāo zuò làng
Gây sóng gió, tạo ra biến cố lớn
推演
tuī yǎn
Suy luận, dẫn giải, triển khai lý thuyết
推燥居湿
tuī zào jū shī
Nhường chỗ khô ráo cho người khác, tự mì...
推知
tuī zhī
Suy ra, rút ra kết luận từ thông tin sẵn...
推究
tuī jiū
Xem xét tỉ mỉ, nghiên cứu kỹ lưỡng nguyê...
推索
tuī suǒ
Tìm kiếm, khám phá nhằm hiểu rõ thêm
推而广之
tuī ér guǎng zhī
Suy rộng ra, áp dụng rộng rãi
推聋作哑
tuī lóng zuò yǎ
Giả câm giả điếc (tránh né trách nhiệm h...
推聋装哑
tuī lóng zhuāng yǎ
Giả vờ như không nghe thấy hoặc không bi...
推襟送抱
tuī jīn sòng bào
Chỉ sự đối đãi chân thành và rộng lượng,...
推见
tuī jiàn
Đề xuất hoặc giới thiệu ý kiến/ người nà...
推让
tuī ràng
Nhường nhịn, nhượng lại quyền lợi cho ng...
推许
tuī xǔ
Khen ngợi, tán dương một ai đó vì khả nă...
推论
tuī lùn
Kết luận rút ra sau khi suy luận.
推诚布公
tuī chéng bù gōng
Đối xử với người khác một cách thành thậ...
推诚接物
tuī chéng jiē wù
Đối xử với mọi người và sự việc bằng lòn...
推诚相见
tuī chéng xiāng jiàn
Gặp gỡ và đối xử với nhau bằng lòng chân...
推诚置腹
tuī chéng zhì fù
Đối xử với người khác bằng lòng chân thà...
推详
tuī xiáng
Xem xét kỹ lưỡng hoặc suy xét tỉ mỉ.
推贤让能
tuī xián ràng néng
Nhường vị trí hoặc cơ hội cho người tài ...
推贤进善
tuī xián jìn shàn
Đề cử người tài đức và khuyến khích làm ...
推轮捧毂
tuī lún pěng gū
Nâng đỡ, hỗ trợ người khác lên vị trí ca...
推重
tuī zhòng
Tôn trọng hoặc đánh giá cao một ai đó.
推问
tuī wèn
Hỏi dồn dập hoặc tra hỏi ai đó.
推阐
tuī chǎn
Giải thích và làm rõ một cách sâu sắc (t...
推陈致新
tuī chén zhì xīn
Loại bỏ cái cũ và mang lại cái mới (cách...
推食解衣
tuī shí jiě yī
Chia sẻ đồ ăn và quần áo cho người khác,...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...