Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 推波助澜

Pinyin: tuī bō zhù lán

Meanings: To add fuel to the fire; to make a bad situation worse., Đẩy sóng trợ gió (ám chỉ hành động làm cho tình hình tệ hơn hoặc phức tạp hơn), 澜大波浪。比喻从旁鼓动、助长事物(多指坏的事物)的声势和发展,扩大影响。[出处]隋·王通《文中子·问易篇》“真君建德之事,足推波助澜,纵风止燎尔。”[例]即或漏吞舟之鱼,而已暴鳃断鳍,颓然老矣,尚何能为~之事哉!——严复《论世变之亟》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 41

Radicals: 扌, 隹, 氵, 皮, 且, 力, 阑

Chinese meaning: 澜大波浪。比喻从旁鼓动、助长事物(多指坏的事物)的声势和发展,扩大影响。[出处]隋·王通《文中子·问易篇》“真君建德之事,足推波助澜,纵风止燎尔。”[例]即或漏吞舟之鱼,而已暴鳃断鳍,颓然老矣,尚何能为~之事哉!——严复《论世变之亟》。

Grammar: Thường dùng để chỉ những hành động có tác động tiêu cực đến một tình huống vốn đã phức tạp.

Example: 他的行为无疑是推波助澜。

Example pinyin: tā de xíng wéi wú yí shì tuī bō zhù lán 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ấy rõ ràng là đang làm tình hình trở nên tồi tệ hơn.

推波助澜
tuī bō zhù lán
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đẩy sóng trợ gió (ám chỉ hành động làm cho tình hình tệ hơn hoặc phức tạp hơn)

To add fuel to the fire; to make a bad situation worse.

澜大波浪。比喻从旁鼓动、助长事物(多指坏的事物)的声势和发展,扩大影响。[出处]隋·王通《文中子·问易篇》“真君建德之事,足推波助澜,纵风止燎尔。”[例]即或漏吞舟之鱼,而已暴鳃断鳍,颓然老矣,尚何能为~之事哉!——严复《论世变之亟》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

推波助澜 (tuī bō zhù lán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung