Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 推究

Pinyin: tuī jiū

Meanings: To investigate thoroughly; to examine causes or essence of a problem., Xem xét tỉ mỉ, nghiên cứu kỹ lưỡng nguyên nhân hoặc bản chất của vấn đề, ①审问查究。[例]推究他是怎样犯错误的。*②推求研究。仔细探索和检查(原因、道理等)。[例]推究事理。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 隹, 九, 穴

Chinese meaning: ①审问查究。[例]推究他是怎样犯错误的。*②推求研究。仔细探索和检查(原因、道理等)。[例]推究事理。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích học thuật hoặc chuyên môn.

Example: 我们需要对这个问题进行推究。

Example pinyin: wǒ men xū yào duì zhè ge wèn tí jìn xíng tuī jiū 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng vấn đề này.

推究
tuī jiū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem xét tỉ mỉ, nghiên cứu kỹ lưỡng nguyên nhân hoặc bản chất của vấn đề

To investigate thoroughly; to examine causes or essence of a problem.

审问查究。推究他是怎样犯错误的

推求研究。仔细探索和检查(原因、道理等)。推究事理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

推究 (tuī jiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung