Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 推及

Pinyin: tuī jí

Meanings: To extend or apply something to another case, Suy rộng ra, áp dụng điều gì đó cho trường hợp khác, ①推广到;类推到。[例]推及各处。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 隹, 及

Chinese meaning: ①推广到;类推到。[例]推及各处。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh suy luận hoặc khái quát hóa.

Example: 这个原则可以推及到其他类似的情况。

Example pinyin: zhè ge yuán zé kě yǐ tuī jí dào qí tā lèi shì de qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Nguyên tắc này có thể áp dụng rộng rãi cho các tình huống tương tự khác.

推及
tuī jí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy rộng ra, áp dụng điều gì đó cho trường hợp khác

To extend or apply something to another case

推广到;类推到。推及各处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...