Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 推聋装哑

Pinyin: tuī lóng zhuāng yǎ

Meanings: Pretending to be deaf and mute (to avoid responsibility)., Giả vờ như không nghe thấy hoặc không biết gì (để tránh trách nhiệm)., ①装聋作哑,比喻装作一无所知的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 43

Radicals: 扌, 隹, 耳, 龙, 壮, 衣, 亚, 口

Chinese meaning: ①装聋作哑,比喻装作一无所知的样子。

Grammar: Cụm động từ ghép, thường dùng để chỉ thái độ né tránh vấn đề.

Example: 他明明知道,却推聋装哑。

Example pinyin: tā míng míng zhī dào , què tuī lóng zhuāng yǎ 。

Tiếng Việt: Anh ta rõ ràng là biết, nhưng lại giả vờ như không nghe thấy gì.

推聋装哑
tuī lóng zhuāng yǎ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả vờ như không nghe thấy hoặc không biết gì (để tránh trách nhiệm).

Pretending to be deaf and mute (to avoid responsibility).

装聋作哑,比喻装作一无所知的样子

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

推聋装哑 (tuī lóng zhuāng yǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung