Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 推知

Pinyin: tuī zhī

Meanings: To infer; to deduce from available information., Suy ra, rút ra kết luận từ thông tin sẵn có, ①经过推理论证而知道。[例]可根据脚印间距推知人的身高。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 隹, 口, 矢

Chinese meaning: ①经过推理论证而知道。[例]可根据脚印间距推知人的身高。

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh phân tích hoặc đánh giá tình huống.

Example: 从他的表情可以推知他很生气。

Example pinyin: cóng tā de biǎo qíng kě yǐ tuī zhī tā hěn shēng qì 。

Tiếng Việt: Từ biểu cảm của anh ấy có thể suy ra rằng anh ấy rất tức giận.

推知
tuī zhī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy ra, rút ra kết luận từ thông tin sẵn có

To infer; to deduce from available information.

经过推理论证而知道。可根据脚印间距推知人的身高

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

推知 (tuī zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung