Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推襟送抱
Pinyin: tuī jīn sòng bào
Meanings: To treat others sincerely and generously, willing to share with them., Chỉ sự đối đãi chân thành và rộng lượng, sẵn sàng chia sẻ với người khác., 襟、抱指心意。向对方表示殷勤的心意。[出处]《南史·张充传》“所可通梦交魂,推襟送抱者,唯丈人而已。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 46
Radicals: 扌, 隹, 禁, 衤, 关, 辶, 包
Chinese meaning: 襟、抱指心意。向对方表示殷勤的心意。[出处]《南史·张充传》“所可通梦交魂,推襟送抱者,唯丈人而已。”
Grammar: Thường dùng để chỉ cách ứng xử của một người trong quan hệ xã hội. Đây là cụm từ mang tính hình tượng.
Example: 他待人总是推襟送抱。
Example pinyin: tā dài rén zǒng shì tuī jīn sòng bào 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn đối xử với mọi người bằng sự chân thành và rộng lượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự đối đãi chân thành và rộng lượng, sẵn sàng chia sẻ với người khác.
Nghĩa phụ
English
To treat others sincerely and generously, willing to share with them.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
襟、抱指心意。向对方表示殷勤的心意。[出处]《南史·张充传》“所可通梦交魂,推襟送抱者,唯丈人而已。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế