Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推燥居湿
Pinyin: tuī zào jū shī
Meanings: To offer dry places to others and stay in damp ones oneself (describing self-sacrifice)., Nhường chỗ khô ráo cho người khác, tự mình ở nơi ẩm thấp (tả lòng hy sinh cao cả), 把干的地方让给幼儿,自己睡在湿的地方。形容抚育孩子的辛劳。[出处]《孝经援神契》“母之于子也,鞠养殷勤,推燥居湿,绝少分甘也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 扌, 隹, 喿, 火, 古, 尸, 显, 氵
Chinese meaning: 把干的地方让给幼儿,自己睡在湿的地方。形容抚育孩子的辛劳。[出处]《孝经援神契》“母之于子也,鞠养殷勤,推燥居湿,绝少分甘也。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả đức tính cao đẹp của con người, thường được dùng trong văn viết.
Example: 他总是推燥居湿,把好处留给别人。
Example pinyin: tā zǒng shì tuī zào jū shī , bǎ hǎo chù liú gěi bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn nhường phần tốt cho người khác, chịu thiệt về mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhường chỗ khô ráo cho người khác, tự mình ở nơi ẩm thấp (tả lòng hy sinh cao cả)
Nghĩa phụ
English
To offer dry places to others and stay in damp ones oneself (describing self-sacrifice).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把干的地方让给幼儿,自己睡在湿的地方。形容抚育孩子的辛劳。[出处]《孝经援神契》“母之于子也,鞠养殷勤,推燥居湿,绝少分甘也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế