Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推诚相见
Pinyin: tuī chéng xiāng jiàn
Meanings: To meet and treat each other with sincerity., Gặp gỡ và đối xử với nhau bằng lòng chân thành., 诚相信。指以真心对待人。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八十五回“臣与蜀主,推诚相信,知臣本心,必不肯杀臣之家小也。”[例]同学之间应该~。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 扌, 隹, 成, 讠, 木, 目, 见
Chinese meaning: 诚相信。指以真心对待人。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八十五回“臣与蜀主,推诚相信,知臣本心,必不肯杀臣之家小也。”[例]同学之间应该~。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh giao tiếp giữa hai cá nhân hoặc nhóm người.
Example: 两人推诚相见,很快成为了好朋友。
Example pinyin: liǎng rén tuī chéng xiāng jiàn , hěn kuài chéng wéi le hǎo péng yǒu 。
Tiếng Việt: Hai người gặp nhau với lòng chân thành và nhanh chóng trở thành bạn tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp gỡ và đối xử với nhau bằng lòng chân thành.
Nghĩa phụ
English
To meet and treat each other with sincerity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诚相信。指以真心对待人。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八十五回“臣与蜀主,推诚相信,知臣本心,必不肯杀臣之家小也。”[例]同学之间应该~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế