Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推让
Pinyin: tuī ràng
Meanings: To yield or give up one’s rights to someone else., Nhường nhịn, nhượng lại quyền lợi cho người khác., ①逊让;推辞。[例]谁坐上席,客人们互相推让。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 隹, 上, 讠
Chinese meaning: ①逊让;推辞。[例]谁坐上席,客人们互相推让。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thể hiện hành động nhường nhịn trong một mối quan hệ.
Example: 他把机会推让给了同事。
Example pinyin: tā bǎ jī huì tuī ràng gěi le tóng shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nhường cơ hội cho đồng nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhường nhịn, nhượng lại quyền lợi cho người khác.
Nghĩa phụ
English
To yield or give up one’s rights to someone else.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逊让;推辞。谁坐上席,客人们互相推让
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!