Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 推索

Pinyin: tuī suǒ

Meanings: To explore; to search for understanding., Tìm kiếm, khám phá nhằm hiểu rõ thêm, ①推求。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 扌, 隹, 冖, 十, 糸

Chinese meaning: ①推求。

Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu.

Example: 科学家们正在推索宇宙的奥秘。

Example pinyin: kē xué jiā men zhèng zài tuī suǒ yǔ zhòu de ào mì 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang khám phá bí ẩn của vũ trụ.

推索
tuī suǒ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm, khám phá nhằm hiểu rõ thêm

To explore; to search for understanding.

推求

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

推索 (tuī suǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung