Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推演
Pinyin: tuī yǎn
Meanings: To deduce; to infer or develop a theory., Suy luận, dẫn giải, triển khai lý thuyết, ①推论演绎。[例]我说,“多看外国书”,你却推演为将来都说外国话,变成外国人了。——鲁迅《集外集拾遗》。*②推移演变。[例]新旧两种思想,互相挽进,互相推演。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 扌, 隹, 寅, 氵
Chinese meaning: ①推论演绎。[例]我说,“多看外国书”,你却推演为将来都说外国话,变成外国人了。——鲁迅《集外集拾遗》。*②推移演变。[例]新旧两种思想,互相挽进,互相推演。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc phân tích chuyên sâu.
Example: 通过事实可以推演出结论。
Example pinyin: tōng guò shì shí kě yǐ tuī yǎn chū jié lùn 。
Tiếng Việt: Từ các sự kiện, chúng ta có thể suy luận ra kết luận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy luận, dẫn giải, triển khai lý thuyết
Nghĩa phụ
English
To deduce; to infer or develop a theory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
推论演绎。我说,“多看外国书”,你却推演为将来都说外国话,变成外国人了。——鲁迅《集外集拾遗》
推移演变。新旧两种思想,互相挽进,互相推演
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!