Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推许
Pinyin: tuī xǔ
Meanings: To praise or commend someone for their abilities or good qualities., Khen ngợi, tán dương một ai đó vì khả năng hoặc phẩm chất tốt., ①推重并赞许。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 隹, 午, 讠
Chinese meaning: ①推重并赞许。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá tích cực về người khác.
Example: 大家对他都很推许。
Example pinyin: dà jiā duì tā dōu hěn tuī xǔ 。
Tiếng Việt: Mọi người đều khen ngợi anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khen ngợi, tán dương một ai đó vì khả năng hoặc phẩm chất tốt.
Nghĩa phụ
English
To praise or commend someone for their abilities or good qualities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
推重并赞许
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!