Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推诚置腹
Pinyin: tuī chéng zhì fù
Meanings: To treat others with sincerity and speak frankly like opening one's heart., Đối xử với người khác bằng lòng chân thành, nói chuyện thẳng thắn như mở bụng ra., 比喻真心待人。同推心置腹”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 45
Radicals: 扌, 隹, 成, 讠, 直, 罒, 复, 月
Chinese meaning: 比喻真心待人。同推心置腹”。
Grammar: Động từ biểu đạt cách trò chuyện cởi mở và thân tình.
Example: 他们推诚置腹地谈了很久。
Example pinyin: tā men tuī chéng zhì fù dì tán le hěn jiǔ 。
Tiếng Việt: Họ đã nói chuyện với nhau rất lâu với lòng chân thành và thẳng thắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối xử với người khác bằng lòng chân thành, nói chuyện thẳng thắn như mở bụng ra.
Nghĩa phụ
English
To treat others with sincerity and speak frankly like opening one's heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻真心待人。同推心置腹”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế