Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推详
Pinyin: tuī xiáng
Meanings: To examine carefully or consider thoroughly., Xem xét kỹ lưỡng hoặc suy xét tỉ mỉ., ①仔细推究。[例]推详起来,他说的话很有道理。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 隹, 羊, 讠
Chinese meaning: ①仔细推究。[例]推详起来,他说的话很有道理。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với vấn đề hoặc sự việc cần phân tích.
Example: 这个问题需要推详解决。
Example pinyin: zhè ge wèn tí xū yào tuī xiáng jiě jué 。
Tiếng Việt: Vấn đề này cần được xem xét kỹ lưỡng để giải quyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét kỹ lưỡng hoặc suy xét tỉ mỉ.
Nghĩa phụ
English
To examine carefully or consider thoroughly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仔细推究。推详起来,他说的话很有道理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!