Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 控告

Pinyin: kòng gào

Meanings: To accuse or sue someone in court, Tố cáo, kiện ai đó ra tòa, ①申述,告诉。[例]心思无所控告。*②向国家机关、司法机关告发。[例]控告他犯了谋杀罪。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 空, 口

Chinese meaning: ①申述,告诉。[例]心思无所控告。*②向国家机关、司法机关告发。[例]控告他犯了谋杀罪。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị tố cáo và lý do tố cáo.

Example: 他控告公司违反劳动合同。

Example pinyin: tā kòng gào gōng sī wéi fǎn láo dòng hé tong 。

Tiếng Việt: Anh ấy tố cáo công ty vi phạm hợp đồng lao động.

控告
kòng gào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tố cáo, kiện ai đó ra tòa

To accuse or sue someone in court

申述,告诉。心思无所控告

向国家机关、司法机关告发。控告他犯了谋杀罪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

控告 (kòng gào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung