Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推涛作浪
Pinyin: tuī tāo zuò làng
Meanings: To stir up trouble; to create a big wave., Gây sóng gió, tạo ra biến cố lớn, 作兴起。推动波涛,掀起浪头。比喻助长坏人坏事,煽动情绪,制造事端。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 扌, 隹, 寿, 氵, 乍, 亻, 良
Chinese meaning: 作兴起。推动波涛,掀起浪头。比喻助长坏人坏事,煽动情绪,制造事端。
Grammar: Biểu thị hành động chủ động gây ra các rắc rối lớn, thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 这个事件是有人在背后推涛作浪。
Example pinyin: zhè ge shì jiàn shì yǒu rén zài bèi hòu tuī tāo zuò làng 。
Tiếng Việt: Sự kiện này có người đứng sau gây sóng gió.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây sóng gió, tạo ra biến cố lớn
Nghĩa phụ
English
To stir up trouble; to create a big wave.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作兴起。推动波涛,掀起浪头。比喻助长坏人坏事,煽动情绪,制造事端。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế